Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MI404
Xuất xứ: Hung-ga-ri
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo chlorine tự do: 0.00 – 5.00 mg/L Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L
Khoảng đo chlorine tổng: 0.00 – 5.00 mg/l Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L
Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
Phương pháp: theo USEPA 330.5 và STANDARD 4500-CIG
Nguồn đèn: đèn Tungsten
Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm
Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
Trọng lượng: 380 gam
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404 cung cấp bao gồm:
Máy đo chlorine tự do và chlorine tổng điện tử model Mi404
Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Compa đồng hồ đo trong Teclock IM-881B
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc PCE DT 66
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Van cảm biến cho C.A 1227 Chauvin Arnoux P01654251
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R3
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150W(0-150mm/0-6)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo nồng độ Oxy Lutron DO 5510 HA
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C) 




