Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 – 150.000 Lux)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: LX100
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo:
Lux: 0.0 – 150.000 lux
Fc: 0 – 13940 fc
Độ phân giải: nhỏ nhất 0.01 lux / 0.01 fc
Cấp chính xác: ±3% giá trị đọc (±3 lux / ±0.28 fc)
Độ tuyến tính: < 3%
Màn hình: 128 x 64 pixels, có đèn nền
Điều kiện sử dụng: 0°C – +50°C, độ cao 0 – 2000m, ở môi trường không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ: 0°C – +50°C
Cổng mini-USB kết nối với bộ adapter chuyển đổi nguồn
Nguồn cung cấp: 3 pin AAA-LR3
Trọng lượng: 185g
Cung cấp bao gồm: máy chính với cảm biến và nắp chụp cảm biến, pin, hộp đựng, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, hdsd

Phần mềm phân tích lực kéo SAUTER AFH FAST
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Máy nội soi công nghiệp không dây EXTECH HDV-WTX
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-450
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPS-3030D
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh MITUTOYO 573-614
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AS872(-18℃~1350℃) 