Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 – 150.000 Lux)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: LX100
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo:
Lux: 0.0 – 150.000 lux
Fc: 0 – 13940 fc
Độ phân giải: nhỏ nhất 0.01 lux / 0.01 fc
Cấp chính xác: ±3% giá trị đọc (±3 lux / ±0.28 fc)
Độ tuyến tính: < 3%
Màn hình: 128 x 64 pixels, có đèn nền
Điều kiện sử dụng: 0°C – +50°C, độ cao 0 – 2000m, ở môi trường không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ: 0°C – +50°C
Cổng mini-USB kết nối với bộ adapter chuyển đổi nguồn
Nguồn cung cấp: 3 pin AAA-LR3
Trọng lượng: 185g
Cung cấp bao gồm: máy chính với cảm biến và nắp chụp cảm biến, pin, hộp đựng, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, hdsd

Bộ ghi dữ liệu Nhiệt độ & Độ ẩm CEM DT-172
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Máy độ ngọt Smartsensor ST355A
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Bộ ghi điện áp Hioki LR5041
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ UNI-T UT363S
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303 