Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 – 200.000 Lux)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: LX200
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo:
Lux: 0.0 – 200.000 lux
Fc: 0 – 18585 fc
Độ phân giải: nhỏ nhất 0.01 lux / 0.01 fc
Cấp chính xác: ±2% giá trị đọc (±2 lux / ±0.19 fc)
Độ tuyến tính: < 2%
Khả năng đo: 4h30 – 99 ngày
Màn hình: 128 x 64 pixels, có đèn nền
Điều kiện sử dụng: 0°C – +50°C, độ cao 0 – 2000m, ở môi trường không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ: 0°C – +50°C
Cổng mini-USB kết nối với bộ adapter chuyển đổi nguồn
Nguồn cung cấp: 3 pin AAA-LR3
Trọng lượng: 185g
Cung cấp bao gồm: máy chính với cảm biến và nắp chụp cảm biến, pin, hộp đựng, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, hdsd, phần mềm

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-391B
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Dây camera PCE VE 180-SC
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK CSDG-A (100~230mm/0.01mm)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo góc điện tử UNI-T LM320A
Máy đo vi khi hậu Extech EN100
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc PCE DT 66
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo nhiệt độ từ xa Uni-T UT300A+
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Máy đo dung lượng Ác-quy BKPRECISION 601B
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP112
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m) 
