Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-113S
Hãng sản xuất: Lutron
Model: LX-113S
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Phép đo và phạm vi hoạt động:
2,000/20,000/50,000 Lux , Auto range.
Màn hình: 44 mm x 29 mm LCD, 3 ½ chữ số, chỉ thị tối đa 1999
Cảm biến: Bộ lọc hiệu chỉnh màu và diode quang độc quyền, phổ đáp ứng C.I.E, yếu tố hiệu chỉnh dạng cosine đạt tiêu chuẩn.
Dấu hiệu cho thấy có tính hiệu vào: 1 (Over input indication: indication of “1”)
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C (32 – 1220F)
Độ ẩm hoạt động: tối đa 80% RH
Cấp nguồn: DC pin 9V. 006P, MN1604 (PP3) hoặc tương đương.
Điện năng tiêu thụ: khoảng 2.7 mA (DC)
Trọng lượng: 278 g/0.61 LB.(bao gồm pin)
Kích thước: 131 x 70 x 25 mm.
Đầu dò cảm biến: 82 x 55 x 7 mm(3.2 x 2.2 x 0.3 inch)
Cung cấp trọn bộ gồm:
Máy chính
Que đo
Tài liệu HDSD

Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400S (250-400mm)
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Ampe kìm Hioki CM4372
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-730B
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR320 
