Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Hãng sản xuất: PCE
Model: LMD 5
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo:1000 … 400,000 Lux
0.0 … 999.9 Lux
Độ phân giải:
1 Lux
0.1 Lux
Dải đo (footcandle):
1000 … 400,000 fc
100 … 999 fc
0.00 … 99.00 fc
Độ phân giải:
1 fc
1 fc
0.01 fc
Độ chính xác:
±5 % giá trị đo ±10 digits nguồn sáng A tiêu chuẩn
±10 % giá trị đo ±10 digits
Độ lặp: ±2 %
Tốc độ lấy mẫu: 4 Hz
Tốc độ lấy mẫu peak hold: 10 µs
Cảm biến: điốt quang silicon với bộ lọc quang phổ
Giao diện: Micro-USB (chỉ sạc)
Pin: 3.7 V Li-Ion
Nguồn: 5 V DC, 1 A
Điều kiện làm việc: -10 … 50 °C / 14 … 122°F / <80 % RH, không ngưng tụ
Điều kiện bảo quản: -20 … 50 °C / -4 … 122° / <80 % RH, không ngưng tụ
Kích thước:
Máy: 162 x 88 x 32 mm / 6.4 x 3.5 x 1.3″
Cảm biến: 102 x 60 x 25 mm / 4 x 2.4 x 1″
Trọng lượng: 320 g / 11.3 oz
Cung cấp bao gồm:
1 x PCE-LMD 5
1 x Cáp USB
1 x Túi đựng
1 x HDSD

Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Máy phát xung tương tự GW INSTEK GFG-8255A
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD755 (34mbar)
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-823
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-2002S 
