Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-201L
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 200, 2,000, 20,000, 200,000 Lux,
20, 200, 2,000, 20,000, Foot-candle
Độ chính xác: +/-3%
Kích thước máy: 130x55x38mm
Kích thước cảm biến: 80x55x25mm
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L khối lượng 250g, cung cấp bao gồm thân máy chính, pin, hướng dẫn sử dụng
Ứng dụng: Đo ánh sáng từ các nguồn sáng nhìn thấy được trang bị đèn LED ánh sáng trắng, huỳnh quang, halogen kim loại, natri áp suất cao và nguồn sợi đốt.

Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Máy đo cường độ ánh sáng Chauvin Arnoux C.A 1110 (ghi dữ liệu)
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10 
