Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-215
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo
400.0/4000/40,000/400,000 Lux
40.00/400.0/4,000/40,000 Foot-Candle
0.1/1/10/100 Lux
0.01/0.1/1/10 Foot-Cnadle
Tính đáp ứng phổ tương đối (f1´): ±8 % of hiệu suất phát sáng V (λ)
Điều chỉnh góc (f2): ±6%
Thay đổi góc tới
10°: ±1.5% 30°: ±3% 60°: ±10% 80°: ±30%
Độ chính xac: ±3% (Calibrated to standard incandescent lamp 2856ºK and < 3000 Lux)
Độ tuyến tính(f 3 ) (độ chính xác) < 3000 Lux : ±5% giá trị đọc
3000 Lux ~ 9999 Lux : ±7.5% giá trị đọc
> 10000Lux(930 fc) N/A
Thời gian hồi đáp
Tự động lấy dải: 5 giây hoặc ít hơn
Lấy dải thủ công: 2 giây hoặc ít hơn
Ứng dụng:
Máy được ứng dụng để đo lường trong nhiều ngành khác nhau như công nghiệp, sản xuất, xây dựng,…
Ưu điểm:
Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bảo quản và thao tác sử dụng
May có màn hình LDC giúp người dùng đọc kết quả nhanh chóng
Có khả năng lưu trữ dữ liệu đo lường
Máy có chức năng làm việc ổn định
Tự động tắt nguồn sau khi 3 phút không sử dụng
Có khả năng đo được độ sáng cũng như cường độ ánh sáng tốt nhất

Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Máy lọc khói thiếc QUICK 6611
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Thiết bị đo điện trở nhỏ Micro-ohm Chauvin Arnoux C.A 6240
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709P
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo chất lượng khí trong nhà Chauvin Arnoux C.A 1510
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Máy đo nhiệt độ TESTO 925
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 1812 EL
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO TK62
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Ampe kìm UNI-T UT206B
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+ 
