Máy đo cường độ ánh sáng Tes 1334A
Hãng sản xuất: TES
Model: TES 1334A
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình hiển thị: LCD 3 1/2 chữ số.
Phạm vi đo: 20/200/2.000/20.000 Lux.
Chuyển đổi đơn vị: 1 Footcandle = 10,76 Lux; 1 Lux = 0,0929 Footcandle.
Hiển thị quá mức: Hiển thị chữ số cao nhất là (1).
Độ sai số: 0,01 Lux.
Độ chính xác:
± 3% rdg ± 0,5% fs (<10.000 Lux).
± 4% rdg ± 10 dgt (>10.000 Lux), dựa trên đèn sợi đốt tiêu chuẩn 2856 °K.
Phản ứng quang phổ: CIE Photopic (đường cong phản ứng mắt người của CIE).
Độ chính xác quang phổ: Hàm CIE Vλ, f ‘1 ≦ 6%.
Phản ứng Cosine: f ‘2 ≦ 2%.
Lặp lại: ± 2%.
Đặc điểm nhiệt độ: ± 0,1% / ℃.
Tốc độ đo: Khoảng 2,0 lần/giây.
Cảm biến ảnh: Điốt quang silic.
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉), 0 ~ 70% RH.
Nguồn năng lượng: Một pin 9 Volt, loại NEDA 1604, JIS 006P hoặc IEC 6F22.
Tuổi thọ pin: Khoảng 200 giờ với pin kiềm.
Chiều dài dây cảm biến ảnh: Khoảng 150 cm.
Kích thước cảm biến ảnh: 100 (L) × 60 (W) × 27 (H) mm.
Kích thước tổng thể: 135 (L) × 72 (W) × 33 (H) mm.
Trọng lượng: 250g (8,8 oz).
Phụ kiện đi kèm: Hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, và pin.
Mô tả:
Lux (ký hiệu: lx) là đơn vị đo độ rọi trong Hệ đo lường quốc tế (SI), được dùng để đánh giá cường độ ánh sáng nhận được trên một bề mặt. Một lux tương đương với một lumen trên mỗi mét vuông ( 1lux = 1lm/m2).
FC (Foot-candle) là đơn vị đo cường độ ánh sáng (độ rọi), cho biết lượng ánh sáng chiếu trên một bề mặt. Một foot-candle được định nghĩa là lượng ánh sáng chiếu lên một diện tích một foot vuông từ một nguồn sáng có cường độ một lumen. Đơn vị này chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và các nước dùng hệ đo lường Anh-Mỹ.
Máy đo cường độ ánh sáng Tes 1334A là một thiết bị đo lường chuyên nghiệp, được thiết kế để đo chính xác cường độ ánh sáng trong nhiều môi trường khác nhau như văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, bệnh viện, sân vận động, và các công trình an ninh và không gian công cộng.

Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo độ ồn Benetech GM1358
Thước đo chiều cao Insize 1251-200
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm) 

