Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Hãng sản xuất: Tes
Model: TES-1335
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chức năng tự khóa
Chức năng Peak Hold
Chức năng Data Hold, MAX/MIN
Dải đo:
40, 400, 4,000, 40,000, 400,000 Lux
40, 400, 4,000, 40,000 fc
Độ chính xác:
+/-3% rdg +/- 0.5% f.s.
+/-4% rdg +/-10 dgt as >10,000 lux/fc
Độ phân giải : 0.01LuxCIE V λ f’1 =< 6%
Hiển thị quá giải :ký hiệu “OL”
Nhiệt độ: ± 0,1% / ℃
Tỷ lệ đo: Khoảng 2,5 lần / giây
Cảm biến ảnh: Các điốt quang silic
Điều kiện bảo quản: 0 ℃ ~ 50 ℃ <80% rh
-10oC ~ 60oC <70% rh
Nguồn: Pin 6 quả tuổi thọ 200 giờ
Mô tả:
Lux (ký hiệu: lx) là đơn vị đo độ rọi trong Hệ đo lường quốc tế (SI), được dùng để đánh giá cường độ ánh sáng nhận được trên một bề mặt. Một lux tương đương với một lumen trên mỗi mét vuông ( 1lux = 1lm/m2).
FC (Foot-candle) là đơn vị đo cường độ ánh sáng (độ rọi), cho biết lượng ánh sáng chiếu trên một bề mặt. Một foot-candle được định nghĩa là lượng ánh sáng chiếu lên một diện tích một foot vuông từ một nguồn sáng có cường độ một lumen. Đơn vị này chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và các nước dùng hệ đo lường Anh-Mỹ.
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335 là một thiết bị đo lường chuyên nghiệp, được thiết kế để đo chính xác cường độ ánh sáng trong nhiều môi trường khác nhau như văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, và không gian công cộng.

Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Bút thử điện cao áp tiếp xúc Sew 290 HD
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Thiết bị phát hiện khí gas Smartsensor AS8903
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Vôn kế AC hiển thị số di động SEW ST-2001 ACV (99.99mV~800.0V)
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3563
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FK100 (100N/0,05N)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Máy lọc khói thiếc QUICK 6612
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200A(200mm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2044S (0-5mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm EXTECH RHT20
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C) 


