Máy đo đa chức năng và điện trở cách điện SEW 1152 MF-M
Hãng sản xuất: SEW
Model: 1152 MF-M
Xuất xứ: Đài Loan
SEW 1152 MF-M:
Điện trở cách điện:
Điện áp thử: 250V / 500V / 1000V
Dải đo: 0.2M~2GΩ / 0.2M~4GΩ / 0.2M~8GΩ
Đo liên tục:
Dải đo: 0.01Ω~1999Ω
Đo điện áp:
AC V: 0-700V
DC V: 0-950V
Chức năng PI (chỉ số phân cực)
Chức năng DAR (tỷ lệ hấp thụ điện môi)
Tụ chống sét
Điện áp chống sét
Tự động tắt: 5 phút
Cầu chì: 500mA 250V
Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 40°C
Nhiệt độ bảo quản: -10°C to 50°C
Kích thước: 175(L) × 85(W) × 75(D)mm
Khối lượng (bao gồm pin): 655g
Nguồn cung cấp: Alkaline 1.5V (AA) × 8
Tiêu chuẩn an toàn: IEC / EN 61010-1 CAT III 600V, EN 61326-1
Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng, Dây đo, dây đeo, túi mềm, pin
Chi tiết
Datasheet

Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-312
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Bộ dụng cụ đo góc INSIZE 4002-D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330-30
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-141-10
Máy đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 8010 IN
Mũi vạch dấu chiều cao Insize 6990-300A
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-301A
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Điện cực pH HANNA HI1230B
Đèn soi gầm Sankyo CL-18
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 
