Máy đo đa năng Lutron LM8102
Hãng sản xuất: Lutron
Model: LM8102
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Nhiệt độ: 0 đến 50oC / Độ phân giải : 0.1oC/ Độ chính xác : ±1.2oC
Độ ẩm: 10 đến 95% / Độ phân giải : 0.1%RH/ Độ chính xác : ±4%RH
Tốc độ gió: 0.4 – 30m/s ; 80 – 5910 ft/min; 1.4 – 108km/h; 0.9 – 67 mile/h; 0.8 – 58.3 knots.
Ánh sáng: 0 – 20.000 lux / Độ chính xác : ±5%
Độ ồn: 35 – 130dB
Màn hình hiển thị LCD
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50 độ
Máy đo đa năng Lutron LM8102 5 trong 1, máy có thể đo chính xác các chỉ số về tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, âm thanh và cả cường độ ánh sáng.
Kiểm tra các thông số thời tiết, khí hậu của văn phòng, nhà xưởng, xí nghiệp,… đặc biệt là các nhà xưởng kín cần có đảm bảo các chỉ số môi trường làm việc cho công nhân viên làm việc, máy cũng hữu ích cho công tác nghiên cứu, thí nghiệm để tìm hiểu độ thích ứng của các giống cây trồng mới với các điều kiện khí hậu khác nhau.

Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Panme đo ngoài (trục không xoay) MITUTOYO 406-252-30 (50-75mm / 0.001mm)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech AL8000
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO FNS1 (Standard)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Nguồn dùng cho thanh khử tĩnh điện AP&T AP-AY1603 (AC4000V)
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Nivo cân máy RSK 542-1002
Máy in nhãn giấy & hóa đơn. TD-2130N
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy đo độ dày lớp phủ lớp sơn Defelsko 6000 F1
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy đo độ nghiêng MITUTOYO 950-317
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Ống phát hiện thụ động khí Chlorine Cl2 Gastec 8D
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-35KV-1x0.65M
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-711
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PRA
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Máy kiểm tra độ cứng canxi Hanna HI720 (0.00 - 2.70 ppm)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631 


