Máy đo điện áp & kiểm tra tính liên tục UNI-T UT18C (690V)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT18C
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Điện áp (V)
+ 12V: 8V±1V
+ 24V: 18V±2V
+ 50V: 38V±4V
+ 120V: 94V±8V
+ 230V: 180V±14V
+ 400V: 325V±15V
+ 690V: 562V±24V
Kiểm tra xoay pha:
+ AC 57~400 V (3 pha)
+ Tần số: 50Hz~400Hz
Dò điện áp dây đơn (L2):
+ Điện áp hoạt động: 100V~690V
+ Tần số: 50Hz~400Hz
Kiểm tra tính liên tục:
+ Điện trở: 0Ω~100kΩ (+50% độ chính xác)
+ Chỉ báo đèn LED và còi bíp
Kiểm tra RCD: Điện áp hoạt động: 230V (50Hz~400Hz)
Phát hiện phân cực: Cực dương & Cực âm
Tự kiểm tra: LED hoặc LCD
Kiểm tra không pin: Điện áp hoạt động: 100~690V
Chỉ báo điện áp: LED
Điện áp vượt quá: 713V~788V
Tự động chờ: Dòng điện ở trạng thái chờ <10μA
Chế độ im lặng: Mọi dải
Đèn làm việc: Có
Chỉ báo pin yếu: ≈ 2.5V
Hiển thị LCD (Điện áp): 6V~690V ±(1.5%+5)
Hiển thị LCD (Tần số): 40Hz~400Hz: ±(3%+5)
IP65: Có
Nguồn điện: 2 Pin 1.5V (R03)
Màn hình: 31mm x 20mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 280g
Kích thước máy (W x H x D): 272mm x 85mm x 31mm

Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy đo màu YOKE BC-2000H
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035.2(-50°C~800°C)
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT332+
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS840
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Thiết bị kiểm tra điện áp Chauvin Arnoux C.A 755 (1000V) 
