Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1503
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
FLUKE 1503
Thông số kỹ thuật
– Đo điện áp AC/DC
+ 600.0 V /0.1 V /± 2 % + 3dgt
– Đo điện trở (Earth bond resistance)
20.00 Ω, 200.0 Ω, 2000 Ω, 20.00 kΩ /± 1.5 % + 3 dgt
– Đo điện trở cách điện
+ Giải đo: 0.01 MΩ đến 2000 MΩ
+ Điện áp thử: 500 V, 1000V /+ 20 %
+ Cấp chính xác:
50 V: ±(3 % + 5)
100 V: ±(3 % + 5)
250 V: ±(1.5 % + 5)
500 V: ±(1.5 % + 5)
1000 V:±(1.5 % + 5) đến 2000 MΩ, ±(10 % + 3), trên 2000 MΩ
Kích thước: 5.0 cm H x 10.0 cm W x 20.3 cm L
trọng lượng: 550 g (1.2 lb)
Cấp bảo vệ: IP40
Phụ kiện: dây đo TL224, đầu đo TP74, kẹp PN 1958654 (đỏ) và kẹp PN 1958646 (đen), vỏ cao sủ, HDSD

Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Thước cặp điện tử chống nước IP67 500-752-20, 0-150mm/ ±.001in
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 302 SVD
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Ampe kìm SEW ST-600
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW70 14-70 Nm 




