Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1507 (1000V, 10GΩ)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1507
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
FLUKE 1507
Thông số kỹ thuật
– Đo điện áp AC/DC
+ 600.0 V /0.1 V /± 2 % + 3dgt
– Đo điện trở (Earth bond resistance)
20.00 Ω, 200.0 Ω, 2000 Ω, 20.00 kΩ /± 1.5 % + 3 dgt
– Đo điện trở cách điện
+ Giải đo: 10.01 MΩ đến 10 GΩ
+ Điện áp thử: 50 V, 100 V, 250 V, 500 V, 1000 V /+ 20 %
+ Cấp chính xác:
50 V: ±(3 % + 5)
100 V: ±(3 % + 5)
250 V: ±(1.5 % + 5)
500 V: ±(1.5 % + 5)
1000 V:±(1.5 % + 5) đến 2000 MΩ, ±(10 % + 3), trên 2000 MΩ
Kích thước: 5.0 cm H x 10.0 cm W x 20.3 cm L
trọng lượng: 550 g (1.2 lb)
Cấp bảo vệ: IP40
Phụ kiện: dây đo TL224, đầu đo TP74, kẹp PN 1958654 (đỏ) và kẹp PN 1958646 (đen), vỏ cao sủ, HDSD

Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-141-30 (25-50mm/0.001mm, 2mm/vòng xoay)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 6305A IN
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 3m Hanna HI2002/3
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 9mm BROTHER HZe-221
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
Máy phân tích mạng điện SEW 2726 NA
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Bút đo muối HANNA HI98203
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy kiểm tra nồng độ Silica thang đo cao Hanna HI770 (0 - 200 ppm)
Panme đo trong INSIZE 3220-30 (5-30mm)
Đầu đo phát hiện khí ga rò rỉ KIMO SFG-300 (0 ~ 10000 ppm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Đế từ MITUTOYO 7012-10 (ø6mm,ø8mm, ø9.53mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Túi đựng máy kiểm tra lắp đặt điện Chauvin Arnoux P01298066
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D 


