Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1550C/KIT (5kV, 1TΩ)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1550C/KIT
Bảo hành: 12 tháng
FLUKE 1550C/KIT
Thông số kỹ thuật
Điện áp thử (dc): 250V, 500V, 1000V, 2500V, 5000V /+10 %
Gải đo: 200 kΩ đến 1 TΩ /5%
Thanh Bar graph : 0 đến 1 TΩ
Đo dòng dò: 1 nA đến 2 mA /± 5 % + 2 nA
Đo tụ: 0.01 uF đến 15.00 μF /15 % rdg + 0.03 μF
Timer: 0 đến 99 phút
Cảnh báo mạch điện sống: 30 V đến 660 V ac/dc /± 15 % + 2 V
Hiển thị: 75 mm x 105 mm
Nguồn: 12 V pin sạc ,
Nguồn (AC): harger Input (AC) 85 V to 250 V ac 50/60 HZ 20 VA
Kích thước: 170 mm x 242 mm x 330 mm (6.7 in x 9.5 in x 13 in)
Trọng lượng: 3.6 kg (7.94 lb)
Bảo vệ : IP40
Bảo vệ điện áp vào: 1000 V ac

Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Cần chỉnh lực Proskit HW-T41-525 (1/4”)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy kiểm tra dò rỉ không khí DEFELSKO PositestAIR
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1107 IM
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-2
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9612
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 
