Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1555/KIT (10kV, 2TΩ)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1555/KIT
Bảo hành: 12 tháng
FLUKE 1555/KIT
Thông số kỹ thuật
Điện áp thử (dc): 250V, 500V, 1000V, 2500V, 5000V, 10000V /+10 %
Gải đo: 200 kΩ đến 2 TΩ /5%
Thanh Bar graph : 0 đến 1 TΩ
Đo dòng dò: 1 nA đến 2 mA /± 5 % + 2 nA
Đo tụ: 0.01 uF đến 15.00 μF /15 % rdg + 0.03 μF
Timer: 0 đến 99 phút
Cảnh báo mạch điện sống: 30 V đến 660 V ac/dc /± 15 % + 2 V
Hiển thị: 75 mm x 105 mm
Nguồn: 12 V pin sạc ,
Nguồn (AC): harger Input (AC) 85 V to 250 V ac 50/60 HZ 20 VA
Kích thước: 170 mm x 242 mm x 330 mm (6.7 in x 9.5 in x 13 in)
Trọng lượng: 3.6 kg (7.94 lb)
Bảo vệ : IP40
Bảo vệ điện áp vào: 1000 V ac
Phụ kiện: Set Test Cables with Alligator Clips (red, black, green), Infrared adapter with interface cable,FlukeView Forms Basic CD-ROM, AC Power Cord, English Manual, Users Manual on CD-ROM, Quick Reference Card, Software License Agreement, Registration Card, FlukeView Forms Installation Guide, USB-IR Cable Installation Guide, Set Ruggedized Alligator Clips

Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW ST-2551
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1620 (271 Nm, 10000 RPM )
Điện cực pH HANNA HI1230B
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9612
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Điện cực do PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA2)
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Đế từ MITUTOYO 7011S-10
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
Máy đo màu PCE XXM 20 (400~720 nm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-153-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-301S
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Panme đo tấm kim loại Mitutoyo 389-514 (0-25mm)
Cân điện tử AB-FPA214(210g-0.0001g)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-115
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-162 (8-10mm/ 0.001mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đồng hồ đo tụ điện Tenmars YF-150
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Ống phát hiện Formaldehyde HCHO Gastec 91LL
Dây đo KYORITSU 7122B
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Pin NiMH 6V/8.5A dành cho C.A 6240/50/55 Chauvin Arnoux P01296030
Bộ dụng cụ vặn bulong 1/2inch 20 món TOPTUL GDAI2001E
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M
Đồng hồ vạn năng OWON B35T+ (1000V, 20A)
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631 
