Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR3455
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: IR3455
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
HIOKI IR3455:
Dải điện áp: 250 V ~ 5.00 kV DC
Dải điện trở:
0.00 MΩ ~ 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ ~ 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ ~ 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ ~ 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ ~ 10.0 TΩ (5 kV)
Đo dòng: 1 mA (Test voltage 250 V to 1.00 kV)
0.5 mA (Test voltage 1.10 kV to 2.50 kV)
0.25 mA (Test voltage 2.60 kV to 5.00 kV),
Short-circuit current: 2 mA or less
Độ chính xác: 5% ~ 30% tùy dải đo
Đo nhiệt độ: Optinal
Giao tiếp: USB
Nguồn cấp: Pin LR6 (AA)
Kích thước: 260 mm (10.24 in)W × 250.6 mm (9.87 in)H × 119.5 mm
Khối lượng: 2.8kg
Phụ kiện: Test lead 9750-01 ×1, Test lead 9750-02 ×1,
Test lead 9750-03 ×1, Alligator clip 9751-01 ×1,
Alligator clip 9751-02 ×1, Alligator clip 9751-03 ×1,
HDSD ×1, Pin LR6 (AA)×6, Cáp USB ×1, Đĩa CD ×1

Ampe kìm FLUKE 772 (100mA)
Thước đo cao đồng hồ MITUTOYO 192-130
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đồng hồ vạn năng OWON B41T+
Ampe kìm Chauvin Arnoux F401 (AC 1000A; True RMS)
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 44K
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Bút đo TDS Ohaus ST20T-A
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-167 (25-30mm / 0.001mm)
Bộ nguồn DC QJE QJ3003XE
Găng tay cao su cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Nguồn dùng cho thiết bị khử tĩnh điện AP&T AP-AY1502 (AC7000V)
Đầu đo Testo 0628 0023 (350°C)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD732
Nhãn in BROTHER TZF-S251 (24mm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-151
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2 (0~12.7mm/0.01mm)
Máy đo bức xạ điện từ Benetech GM3120
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so) 
