Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
Hãng sản xuất: Hioki
Model: IR4053-10
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC
Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ
Độ chính xác :
0.200 – 10.00 ±4% rdg.
0.200 – 25.0 ±4% rdg.
0.200 – 50.0 ±4% rdg.
0.200 – 500 ±4% rdg.
0.200 – 1000 ±8% rdg.
Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
Bảo vệ quá tải: AC 600 V (10s) AC 1200 V (10s)
DCV: 4.2V to 1000V, 4 ranges,: ±1.3% rdg
ACV: 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg.
Điện trở thấp: 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg.
Hiện thị: LCD
Thời gian phản hồi :~0.8 second
Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn
Nguồn: LR6 (AA) × 4
Kích thước: 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD
Khối lượng: 600 g
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 phụ kiện: Que đo, HDSD, Pinx4

Máy quang phổ YOKE UV1200
Vòng chuẩn cỡ 16mm MITUTOYO 177-177
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-201 (0-25mm/ 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-256-30 (250-275mm/0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Cân kỹ thuật YOKE YP60001
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B
Bút thử điện cao áp tiếp xúc Sew 290 HD
Ampe kìm AC Fluke 305
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-201 (10-18.5mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Nhãn in BROTHER TZE-211
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1651 IN
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Cân điện tử Yoshi YK-1000(1000g/0.1g)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-501-10(0-600mm) 
