Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 3431
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở cách điện:
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
Giải đo Max: 200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác: ±5% của giá trị hiển thị
Điện áp AC/DC: AC 600V /DC 600V
Độ chính Xác: ±5% của giá trị toàn dải
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn: 4 pin R6P (AA) (1.5V)
Kích thước: 97(L) × 156(W) × 46(D)mm
Khối lượng: 430g
Phụ kiện kèm theo: 7260(Test lead with remote control switch),
7261(Test lead with alligator clip), 9173(Carrying case),
8017A(Extension prod long), 9121(Shoulder strap),
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 (AA) × 4, Instruction manual

Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1105 ER
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6031-50
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Đồng hồ vạn năng số Sanwa RD700
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 285 HD
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Tay hàn QUICK 20H-90W (Chưa bao gồm đầu típ hàn)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Bút đo muối HANNA HI98203
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Panme đo ngoài đầu đĩa MITUTOYO 123-101 (0~25mm/0.01mm)
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Panme đo ngoài Mitutoyo 118-102 (0-25mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Bộ loe ống đồng TOPTUL JGAI1002
Đế từ Teclock MB-B
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100MM)
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1161 IN
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150W(0-150mm/0-6)
Máy đo độ cứng kim loại PCE 900
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Panme đo ống điện tử MITUTOYO 395-263-30 (0-25mm/0.001mm; Kiểu C) 




