Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT513A
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT513A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp: 5000V
Điện trở cách điện:
500V 0.5MΩ~20GΩ ± (3%+5)
1000V 1MΩ~40GΩ ± (3%+5)
2500V 2.5MΩ~100GΩ ± (3%+5)
5000V 5MΩ~1000GΩ ± (3%+5)
Dòng đoản mạch: ~3.5mA
Chức năng so sánh: Có
Chỉ số phân cực (PI): Có
Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
Hiển thị đếm: 10000
Tự động chọn dải: Có
DC (V): 600V ±(2%+3)
AC (V): 600V ±(2%+3)
Truyền dữ liệu USB: Có
Lưu dữ liệu: 18
Điện áp cao tức thời: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Quá tải tức thời: Có
Đèn báo: Không
Còi kêu: Có
Tự động tắt máy: Có
IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007
Cấp đo lường: CAT III 600V
Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
Màn hình: 123mm x 58mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 2kg
Kích thước máy: 202mm x 155mm x 94mm
Phụ kiện: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, cáp USB, CD phần mềm máy tính, adaptor nguồn

Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Khối V INSIZE 6896-11
Máy đo độ dày vật liệu Amittari AT-140A
Máy kiểm tra cáp mạng Lan SEW 185LCT
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5100
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Ampe kìm UNI-T UT203+
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Ampe kìm UNI-T UT206B
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR ST9606
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo khoảng cách BOSCH GLM150C (150m)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại LaserLiner 082.043A (-40°C ~ 1500°C)
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy đo lực SAUTER FA50
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Dây đo LCR Extech LCR203
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy hàn khí nóng ATTEN AT852D (Loại bơm màng)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT306S(-50~500℃)
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511 




