Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6424
P/N: P01127014
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6424
Thông số kỹ thuật
Điện áp:
Dải đo: 0.1-600 V
Độ phân giải: 0.1 V
Độ chính xác: ± (1%R + 1 ct)
Điện trở 2 cực:
Dải đo: 0.05-99.99 Ω / 80.0-999.9 Ω / 0.800-9.999 kΩ / 8.00-50.00 kΩ
Độ phân giải: 0.01 Ω / 1 Ω / 10 Ω / 100 Ω
Độ chính xác: ± (2%R + 10 cts) / ± (2%R + 2 cts) / ±(2%R + 1 ct) / ± (2%R + 1 ct)
Điện trở đất 3 cực:
Dải đo: 0.5 Ω – 2.000 kΩ 0.5 Ω – 50.00 kΩ
Độ phân giải: 0.01 Ω / 0.1 Ω / 1 Ω 0.01 Ω / 0.1 Ω / 1 Ω / 10 Ω
Độ chính xác: ±(1%R + 10 cts) / ±(1%R +2 cts) / ±(1%R + 1 ct)
Tần số đo: 128 Hz hoặc 256 Hz
Điện áp không tải: ±10 V peak
Đo điện trở RH stake:
Dải đo: 0.05-9.999 kΩ / 8 – 49.99 kΩ
Độ phân giải: 1 Ω / 10 Ω
Độ chính xác: ±(10%R + 1 ct)
Đo điện áp USE:
Dải đo: 0.10 – 99.99 VAC / 80.0 – 600 VAC
Độ phân giải: 0.01 V / 0.1 V
Độ chính xác: ±(2%R + 2 cts)
Đo dòng điện (Chọn mua thêm: Kẹp điện G72):
Dải đo: 0.5 – 999.9 mA / 0.800-9.999 A / 8.00-60.00 A
Độ phân giải: 0.1 / 1 / 10 mA
Độ chính xác: ±(1%R + 4 cts) / ±(1%R + 2 cts)
Thông số chung:
Hiển thị: Màn hình LCD 206-segment tùy chỉnh
Chế độ đo: R 2P (Ω), R 3P (Ω) V, I, R 2P (Ω), R 3P (Ω)
Nguồn: 6 Pin LR 6 hoặc AA
Bộ sạc: Qua nguồn điện / Adapter USB được cung cấp
Tự động tắt nguồn: Không thể kích hoạt
Tuổi thọ pin: > 2.000 x 3P đo điện trở đất tại 100 Ω >1.500 x 3P đo điện trở đất tại 100 Ω
Kích thước / Trọng lượng: 223 x 126 x 70 mm / 1 kg
Nhiệt độ hoạt động: -10 to +50°C
Nhiệt độ bảo quản: -40 to +70°C (không bao gồm pin / ắc quy)
Bảo vệ: Up to 600 V
Chỉ số IP / IK: IP 65 theo tiêu chuẩn IEC 60529 / IK 04 theo tiêu chuẩn IEC 50102
Kiểm tra thả rơi: 1 mét theo tiêu chuẩn IEC 61010-1
Tiêu chuẩn / an toàn điện: EMC: IEC 61326-1; IEC 61010-2-030 / 600 V CAT IV
Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 61557: IEC 61557-1 và IEC 61557-5
Phụ kiện chọn mua thêm:
Bộ kit đo điện trở đất 3P (50M) – P01102021
Pin kiềm 1.5V LR6 – P01296033
Túi đeo vai No.2 – P01298006
Dây đeo cầm tay vận chuyển – HX0122
Bộ kit đo điện trở đất 15M (Xanh dương / Xanh lục / Đỏ) – P01102017
Dây đeo vai – HX0302

Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-A-2 (100HA)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm HI96821
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Ampe kìm SEW 3900 CL
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Đồng hồ đo vòng tua PET-1010
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AFM-P3
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD132
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc cầm tay UNI-T UT320D
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Tô vít cân lực KTC GLK060(12-60 cNm)
Bộ kiểm tra áp suất phun nhiên liệu động cơ xăng TOPTUL JGAI8101 (81PCS)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Đầu Panme INSIZE 6386-13
Máy đo oxy hoà tan nhiệt độ cầm tay Gondo 7031
Máy đo LCR EXTECH 380193 (1kHz)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-138(25-50mm)
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40T(40m)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Thiết bị thử điện áp/liên tục SEW VOT-52
Đầu đo tốc độ vòng quay dạng quang/ tiếp xúc KIMO STA
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Ống phát hiện thụ động Cl2C:CCl2 Gastec 133D
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Khối V INSIZE 6896-11
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo khoảng cách bằng laser UNI-T LM2000(2000m)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-140A(100-200mm)
Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER 
