Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: KYORITSU
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất
Dải đo: 0.00 ~ 2000 Ω
Dải hiển thị: 0.00 ~ 20.99 Ω; 0.0 ~ 209.9 Ω; 0 ~2099 Ω
Độ chính xác: ±1.5%rdg±0.08 Ω*2 ( 0.00 ~ 20.99 Ω); ±1.5%rdg±4dgt (0.0 ~ 209.9 Ω)
Đo điện áp đất:
Dải đo: 0 ~ 300 V AC (45 – 65Hz); ±0 ~ ±300 V DC
Dải hiển thị: 0.0 ~ 314.9 V; 0.0 ~ ±314.9 V
Độ chính xác: ±1%rdg±4dgt
Nguồn: LR6(AA)(1.5V) × 6
Kích thước: 121(L) × 188(W) × 59(H) mm
Trọng lượng: 690 g
Phụ kiện kèm theo:
7127B(Simplified measurement probe)
8041(Auxiliary earth spikes[2 spikes/1set])
9121(Shoulder strap)
7267(Cable reel for Earth resistance tester (red))
7268(Cable reel for Earth resistance tester (yellow))
7271(Earth resistance test leads)
9191(Hộp cứng)
LR6(AA) × 6, Hướng dẫn sử dụng

Máy đo lực SAUTER FA50
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP112
Ống phát hiện Ion kẽm Zn trong dung dịch Gastec 285
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5277
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Dụng cụ nội soi sửa chữa TOPTUL VARF3901Z (ψ3.9mmx1M(L1) (AU/NZ))
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Benetech GM1361
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 407123
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Máy đo độ ồn TENMARS TM-104 (35~135dB)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT196
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 850 (6.89 bar)
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233 






