Máy đo điện trở đất Tes-1605
Hãng sản xuất: Tes
Model: TES-1605
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
Điện trở tiếp đất: (20Ω/200Ω/2000Ω)
Điều chỉnh Zero ohm
Đo điện áp nối đất
Chức năng Data hold
Chức năng tự động tắt nguồn
Điện áp tiếp đất: 0.1V, +/- (1% + 4)
Điện trở tiếp đất:
20Ω / +/- (2% + 0.1Ω )
200Ω/2000Ω/ +/- (2% +3dgts)
Dòng điện tiêu hao:
V tiếp đất 22mA
20Ω/200Ω/2000Ω: 42mA
Bảo vệ quá tải:
Điện áp tiếp đất: 300Vrms/1 min
Điện trở tiếp đất: 200Vrms/ 10 sec

Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Máy đo độ mặn GonDo CTS-406
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AS930
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Bút đo EC HANNA HI98303
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Thước đo khoảng cách tâm MITUTOYO 573-606-20
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-91N
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510 




