Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 480836
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dùng theo dõi các bức xạ tần số cao
Cảm biến: Kiểu điện trường
Dải tần: 50MHz to 3.5GHz (tối ưu 900MHz, 1800MHz và 2.7GHz)
Đơn vị đo: mV/m, V/m, μA/m, mA/m, μW/m2, mW/m2, W/m2, μW/cm2, mW/cm2
Dải đo: 20mV/m to 108.0V/m
53μA/m to 286.4mA/m
1μW/m2 to 30.93mW/m2
0μW/cm2 to 3.093mW/cm2
Độ phân dải: 0.1mVm, 0.1mA/m, 0.1mW/m2, 0.001mW/cm2
Audible Alarm: Adjustable threshold with On/Off
Bộ nhớ: 99 giá trị (bằng tay)
Kích thước: 9.3 x 2.4 x 2.4″ (237 x 60 x 60mm
Trọng lượng: 7oz (200g)
Cung cấp kèm theo: Pin 9V, hộp đựng

Thước cặp điện tử INSIZE, 1109-200
Máy đo điện trường Lutron EMF839
Ống phát hiện Ion Sulphide S2- Gastec 211
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-398
ampe kìm Chauvin Arnoux Y7N (1200A)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 561(-40℃~650℃)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Máy đo moment xoắn Lutron TQ-8800
Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK
Máy đo độ dày lớp phủ lớp sơn Defelsko 6000 F1
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Ampe kìm SEW 3904 CL
Máy đo nồng độ Photpho dải cao HANNA HI706 (0 - 15ppm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10T (0-0.5mm/0.01mm)
Bộ nguồn DC QJE QJ10010S (100V, 10A)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm) 
