Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-192
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình hiển thị: LCD 4 chữ số, 3
Dải đo: 20/200/2,000mG
(2/20/200µT)
Độ phân giải số đo: 0.01 / 0.1 / 1 mG or 0.001 / 0.01 / 0.1 µT
Tần số đáp ứng: 30Hz – 2,000Hz
Cảm biến: 3 trục X, Y, Z
Độ chính xác: ± (2.5%+5 chữ số) tại 50Hz/60Hz; ±(5.0%+5 chữ số) at 30Hz ~ 2000Hz
Tốc độ lấy mẫu: 2.5lần/giây
Nguồn điện: 1 x 9V pin
Thời gian sử dụng pin: 100 giờ
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 5℃ – 40℃, <80% RH
Nhiệt độ và độ ẩm cất giữ: -10℃ – 60℃, <70% RH
Kích thước: 173 x 80 x 32mm
Trọng lượng: 230g
Cung cấp bao gồm: hướng dẫn sử dụng, pin 9V, hộp đựng

Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127 (0-300mm/ 0.02mm)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Thiết bị dò điện trung thế & cao áp HASEGAWA HST-30
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose 
