Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Hãng sản xuất: Lutron
Model: HT-3017
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Độ ẩm đo được: 5 % to 95 % R.H.
Giao diện cổng RS 232
Độ phân giải 0.01% RH
Thời gian đáp ứng phát hiện độ ẩm nhanh 4 giây
Độ chính xác: 2% RH
Ngoài ra còn đo được nhiệt độ môi trường
Phụ kiện đi kèm HT-3017
Sách hướng dẫn: 1 cái
Pin AA (1.5V): 6 viên
Đầu dò độ ẩm/nhiệt độ: 1 cái
Túi đựng mềm: 1 cái
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017 được thiết kế để đo đồng thời giá trị độ ẩm (%RH), nhiệt độ bầu ướt, nhiệt độ điểm sương và nhiệt độ, và hiển thị cả bốn giá trị trên màn hình LCD. Sản phẩm này bao gồm nhiệt kế cặp nhiệt điện loại K và loại J, có thời gian phản hồi nhanh trong đo lường độ ẩm.
Đầu dò riêng biệt giúp dễ dàng thực hiện trong các môi trường đo lường khác nhau. Màn hình LCD có đèn nền giúp dễ dàng đọc kết quả. Chế độ tự động tắt nguồn hoặc tắt nguồn thủ công được cài đặt mặc định. Chức năng giữ dữ liệu, ghi lại giá trị lớn nhất và nhỏ nhất. Mạch vi tính đảm bảo độ chính xác cao. Sản phẩm sử dụng 6 pin UM3/AA (1.5 V) hoặc bộ chuyển đổi DC 9V. Giao diện máy tính RS232/USB.

Cảm biến độ ẩm Hioki LR9502
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS3
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Cần xiết lực 3/8 Toptul ANAF1203 (6-30Nm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ TESTO 410-1 (0.4 ~ 20 m/s; -10 ~ +50 °C)
Đồng hồ so Mitutoyo 2416S, 0 – 1”/0.01”
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800 
