Máy đo độ ẩm giấy MD919
Thương hiệu: Total Meter
Mã sản phẩm: MD919
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo: 4% ~ 40%RH
Độ phân giải: 0.5%
Độ sai lệch: 1%Rh+0.5
Nhiệt độ hoạt động: -10C – 60C
Độ ẩm hoạt động: 0-70%Rh
Nguồn: 3 cục pin AAA loại 1,5V
Kích thước: 132 x 67 x 26H (mm)
Trọng lượng: 85g (Không Pin)
Ứng dụng:
Máy đo độ ẩm giấy MD-919 có thiết kế gọn nhẹ được sử dụng phổ biến trong các hoạt động sản xuất và cả công việc đo lường thông thường. Thiết bị chuyên dùng để đo độ ẩm của tất cả các loại giấy như: giấy viết, bìa carton, bao bì giấy, giấy bản đồng, giấy in báo….
Mô tả:
Có thiết kế rất nhỏ gọn và dễ sử dụng.
Máy sử dụng songd điện từ có tần số cao cho phép đo sâu qua nhiều phần của lớp giấy, cung cấp kết quả một cách nhanh chóng và chính xác.
Là chiếc máy có khả năng hoạt động mạnh mẽ và ổn định với tần số cao
Máy có thang đo rộng, có thể đo được nhiều mẫu khác nhau.
Có thể tùy chọn chế độ đo cho 4 nhóm giấy khác nhau: giấy viết, giấy gõ, giấy mỏng, khăn giấy, bìa sách…; giấy mạ, giấy thẻ trắng…; giấy cứng, giấy thủ công, giấy tiêu chuẩn…; giấy in;
Màn hình LCD lớn cho phép quan sát kết quả đo chính xác, dễ dàng hơn.
Máy có tính năng tự động cân bằng nhiệt độ và không khí của môi trường
Có tính năng cài đặt và cảnh báo giới hạn độ ẩm trên và giới hạn dưới

Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Nhiệt Kế Chữ T HANNA HI145-00 (125mm)
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-721-20 (0 - 150mm/±0.02mm)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-115 (0-25mm/ 0.01mm)
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-731B
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Panme đo ngoài điện từ Insize 3358-25 (0-25mm/0-1")
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Máy đo độ dày kim loại Benetech GM100
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-100A(75-100mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113T
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Đồng hồ vạn năng SANWA PM300
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 7001-10
Đế từ INSIZE 6212-100
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Đầu đo cảm ứng pH HANNA HI1271
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
Đầu đo độ dẫn HANNA HI763133
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Bộ thử nghiệm điện áp cao SEW 2713 PU
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-124 ( 0-300mm )
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/11 (1 Đôi)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Máy đo khí cố định Senko SI-100C CO
Máy hàn thông minh QUICK TS2200
Máy đo cách điện cao áp SEW 4305 IN
Ampe kìm Sanwa DG36a
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-724-20 (0 - 200mm/±0.02mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Đồng hồ kiểm tra áp suất dầu Toptul JGAI1204
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Máy đo độ dày lớp phủ lớp sơn Defelsko 6000 F1
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S 