Máy đo độ ẩm gỗ Lutron MS-7013
Thương hiệu: Lutron
Model: MS-7013
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: Màn hình LCD 46.5mm x 28.5mm
Giá trị độ ẩm: Tầm đo: 0% đến 50%
Độ chia: 0.5% RH
Độ chính xác: ± 1.5 RH
Nhiệt độ: Tầm đo: 0 ºC đến 50 ºC
Độ chia: 0.1 ºC
Độ chính xác: ± 2 ºC
Mạch điện Mạch một chip tùy chỉnh của bộ vi xử lý LSI
Giữ giá trị Giữ số đọc trên màn hình đứng yên
Tần số lấy mẫu: Khoảng 0.8 giây
Nhiệt độ làm việc: 0 ºC đến 50 ºC
Độ ẩm làm việc: Thấp hơn 80% RH
Nguồn cấp: Pin 9V DC
Dòng tiêu thụ: Khoảng 7.0 mA
Khối lượng: 109 g
Kích thước: 131 x70 x 26 mm
Phụ kiện đi kèm: sách hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn:
Hộp đựng mềm có đai đeo (140 x 77 x 40 mm), Mẫu: CA-04
Ứng dụng:
Máy đo độ ẩm gỗ Lutron MS-7013 được thiết kế để kiểm tra độ ẩm của gỗ bằng cách đặt sát vào bề mặt gỗ mà không làm hỏng bề mặt gỗ
Nguyên lý đo: Sử dụng cảm biến cảm ứng tần số cao , giá trị độ dẫn sẽ được chuyển đổi sang giá trị độ ẩm, thiết kế máy nhỏ gọn, dễ sử dụng, hiệu quả công việc cao, an toàn và dễ sử dụng thuận tiện trong việc di chuyển

Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH1(0563 2065) (0 ~ 60 °C; 0~60 pH; Starter kit)
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Bộ cần xiết đầu lục giác 1/4″ 36pcs GABW3302
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9612
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-185D
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LW (10mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM321
Ampe kìm đo dòng rò UNI-T UT253B
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9501
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo ánh sáng Mastech MS6612D
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo nồng độ Crom VI thang đo cao Hanna HI723 (0 – 999 ppb)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-12J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-511 (0-500,±0.05mm) 

