Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: RHT510
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thoog số kỹ thuật
Nhiệt độ (không khí): 0 đến 50°C; 0.1°; ±1.2°C
Nhiệt độ (Loại K): -100°C đến 1300°C; 0.1°; ±0.4% + 1°C
Độ ẩm tương đối: 10 đến 95%RH; 0.1%RH; ±4%RH
Wet Bulb: -5.4 đến 49.0°C; 0.1°; Tính toán
Điểm sương: -25.3 đến 49.0°C; 0.1°; Tính toán
Kích thước: 6 x 2.3 x 1″ (153 x 58 x 25mm)
Trọng lượng: 5.6oz (160g)
Phụ kiện kèm theo: Đai đeo tay, que đo kiểu K, 3 Pin AAA, HDSD
Mua thêm: TR100 Tripod

Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Ống thổi dùng cho máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5277
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX1102 
