Máy đo độ cứng Magie Hanna trong nước sạch HI719 (0.00 – 2.00 ppm)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI719
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo:
0.00 đến 2.00 ppm (mg/L) CaCO3
Độ phân giải:
0.01 ppm
Độ chính xác @25°C/77°F:
±0.20 ppm và ±5% giá trị đo
Hiệu chuẩn:
Checker không có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy.
Nguồn sáng:
tế bào quang điện silicon – Đèn LED @ 525nm
Phương pháp:
Phương pháp Tiêu chuẩn để Kiểm tra Nước và Nước thải, ấn bản thứ 18, Phương pháp so màu EDTA. Các phản ứng giữa magie và thuốc thử gây ra một màu đỏ tím trong mẫu.
Môi trường:
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin:
1 pin 1.5V
Tự động tắt:
sau 10 phút không sử dụng
Kích thước:
81.5mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng:
64 g
Bảo hành:
06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm:
Máy đo HI719
2 cuvet mẫu có nắp
Thuốc thử cho 25 lần đo
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng nhựa
Lý tưởng đo trong nước Sạch, thủy sản nước ngọt
Độ chính xác cao hơn và đo nhanh hơn test kit
Hoạt động đơn giản chỉ với 1 nút bấm duy nhất
Nước, trừ nước cất, chứa muối hòa tan (magiê và canxi cacbonat). Nồng độ của các muối xác định độ cứng của nước, có thể được thể hiện bằng canxi cacbonat hoặc magiê cacbonat. Tổng của hai chất này là độ cứng tổng. Ngoài ra, độ cứng của nước cũng liên quan đến hiện tượng gỉ đường ống trong hệ thống làm nóng và làm mát, thẩm thấu ngược, và nhà máy khử khoáng

Dao cắt ống đồng cỡ trung Tasco TB31N
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Máy đo độ rung ACO 3116
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Máy đo cường độ điện trường Tenmars TM-195
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy đo khí Senko SGTP-NO2
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Bộ chuyển đổi nguồn USB Chauvin Arnoux P01651023 




