Máy đo độ cứng mút AS120MF
Model: AS120MF
Thương hiệu: Amittari
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Thang đo: 10 ~ 90 HMF
Độ chính xác: ≤± 1 HMF
Độ phân giài: 0.1 HMF
Lực nảy lò xo: 455 gf
Đường kính đầu cảm biến: 25 mm
Đường kính chân cảm biến: 80 mm
Màn hình LCD hiện số, đèn hình nền sáng
Môi trường: 0 ~ 40oC ; < 90%RH
Kích thước: 176 x 80 x 80 mm; 250 gram
Nguồn: Pin 4 x 1.5V
Cung cấp bao gồm: Máy chính Model: AS120MF, và tài liệu hướng dẫn sử dụng
Ứng dụng: Máy đo độ cứng mút AS120MF dùng để đo vật liệu xốp phục hồi chậm, vật liệu TEMPUR, hàng tiêu dùng cao cấp, độ cứng của vật liệu xốp, thiết bị được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất nệm, ghế sofa
Ưu điểm:
Máy có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo tiện lợi
Máy có thiết kế đơn giản, vận hành an toàn thao tác nhanh chóng
Vỏ máy được làm từ nhựa ABS cao cấp, đảm bảo độ chắc chắn
Máy đáp ứng nhu cầu đo độ cứng của nhiều loại vật liệu xốp khác nhau
Màn hình LCD hiển thị đầy đủ kết quả và rõ ràng
Máy tắt tự động khi không sử dụng, tiết kiệm pin cho máy

Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9183
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6610
Dung dịch hiệu chuẩn pH 10.01 Adwa AD7010
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Cờ lê đo lực Insize IST-1W30A (6~30N.m, 999°)
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo chất lượng không khí Elitech LKC-1000S+
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Máy phát xung tương tự GW INSTEK GFG-8215A
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W340A
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Máy hàn thông minh QUICK 203H+
Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Máy đo nhiệt độ Uni-t UT303A+(-32~800°C)
Nguồn một chiều BK Precision 1761
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5410
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PW(0.01/10mm)
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD755 (34mbar)
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee MW306
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Thước cặp cơ INSIZE 1205-1502S
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth) 
