Máy đo độ cứng Shore A DEFELSKO SHD A1
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: SHD A1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Thông số kỹ thuật:
Lưu trữ 1000 giá trị đo mỗi đầu đo
Ứng dụng: Vật liệu từ mềm đến cứng như cao su mềm, chất đàn hồi, cao su tổng hợp, silicone, v.v.
Dải đo: 0 – 100 Shore A
Độ chính xác: ± 1
Độ phân giải: 0.1
Kích thước: 127 x 66 x 25.4 mm (5″ x 2.6″ x 1″)
Trọng lượng: 137 g (4.9 oz.) không gồm pin
Phụ kiện: khối thử, bọc bảo vệ bằng cao su, dây đeo cổ tay, 3 pin kiềm AAA, hướng dẫn sử dụng, túi nylon và dây đeo vai, giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST, bảo vệ lens, cáp USB, phần mềm PosiSoft

Camera nhiệt Chauvin Arnoux C.A 1950 (-20 °C -+250 °C)
Máy đo Chlorine Extech CL200 EXTECH CL200
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò ngoài EP-LX915 (-40-120°C)
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Máy kiểm tra lắp đặt điện đa chức năng Chauvin Arnoux C.A 6113
Máy đo điện áp & kiểm tra tính liên tục UNI-T UT18C (690V)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890D+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS60
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700(700 ° C)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Thiết bị đo trở kháng mạch vòng Kyoritsu 4118A
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Máy phân tích độ rung Huatec HG-120
Đầu đo nhiệt độ loại T Testo 0603 0646
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AR926 
