Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1 (Standard)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: SHD D1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng thân máy, 6 tháng đầu đo
Thông số kỹ thuật:
Lưu trữ 1000 giá trị đo mỗi đầu đo
Ứng dụng: Dùng cho các vật liệu có độ cứng trung bình đến rất cứng như cao su cứng, epoxy, nhựa cứng, PVC, acrylic…
Dải đo: 0 – 100 Shore D
Độ chính xác: ± 1
Độ phân giải: 0.1
Kích thước: 127 x 66 x 25.4 mm (5″ x 2.6″ x 1″)
Trọng lượng: 137 g (4.9 oz.) không gồm pin
Phụ kiện: khối thử, bọc bảo vệ bằng cao su, dây đeo cổ tay, 3 pin kiềm AAA, hướng dẫn sử dụng, túi nylon và dây đeo vai, giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST, bảo vệ lens, cáp USB, phần mềm PosiSoft

Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J (12mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Máy đo từ tính AC/DC Lutron MG-3002
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Thiết bị ghi dữ liệu công suất & năng lượng Chauvin Arnoux PEL102
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Ống PITOT loại L KIMO TPL-06-800 (Ø6 mm/800 mm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy đo độ ồn Lutron SL-4023SD
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Bộ phụ kiện đo tiếp xúc (dùng cho máy đo tốc độ vòng quay) Chauvin Arnoux P01174902
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16 
