Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1 (Standard)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: SHD D1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Lưu trữ 1000 giá trị đo mỗi đầu đo
Ứng dụng: Dùng cho các vật liệu có độ cứng trung bình đến rất cứng như cao su cứng, epoxy, nhựa cứng, PVC, acrylic…
Dải đo: 0 – 100 Shore D
Độ chính xác: ± 1
Độ phân giải: 0.1
Kích thước: 127 x 66 x 25.4 mm (5″ x 2.6″ x 1″)
Trọng lượng: 137 g (4.9 oz.) không gồm pin
Phụ kiện: khối thử, bọc bảo vệ bằng cao su, dây đeo cổ tay, 3 pin kiềm AAA, hướng dẫn sử dụng, túi nylon và dây đeo vai, giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST, bảo vệ lens, cáp USB, phần mềm PosiSoft

Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Máy phân tích mạng điện SEW 2126 NA
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Súng đo nhiệt hồng ngoại SMARTSENSOR AT380+(-32℃~380℃)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2.5
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR813A
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100 
