Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C320
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Chauvin Arnox C320
Thông số kỹ thuật
Màn hình:1 Màn hình LCD 2,000 lần đếm+ 1 màn hình 8 chữ-số
Thông số đo: pH, Thế oxy hóa khử, Nhiệt độ
Thực hiện đo
Dải đo và độ phân giải liên quan (Rs):
Độ dẫn
6 Dải đo:
0 – 2,000 nS/cm
0 – 20 μS/cm
0 – 200 μS/cm
0 – 2,000 μS/cm
0 – 20 mS/cm
0 – 200 mS/cm
Độ phân giải:
Rs = 1 nS/cm
Rs = 0.01 μS/cm
Rs = 0.1 μS/cm
Rs = 1 μS/cm
Rs = 0.01 mS/cm
Rs = 0.1 mS/cm
+ Nhiệt độ:
Điều chỉnh thủ công: 0 – 200 °C (Rs = 0.1 °C)
Điều chỉnh tự động (với cảm biến Pt100): -10 – 200 °C (Rs = 0.1 °C)
Hiệu chuẩn: Bằng tay
Chức năng:
Bù nhiệt độ: ATC hoặc MTC
Linear: 0~ 8.0 %/°C
Nhiệt độ tham chiếu: 25 °C
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50 ° C
Độ ẩm: 5 đến 80% ở 35 ° C
Mức độ ô nhiễm: Loại sử dụng 2
Giới hạn độ cao: 2.000 m
Tuân thủ: NF EN 61010-1 — NF EN 61326 (Class B)
Thông số vật lý:
Kích thước (dài*rộng*cao): 275 x 208 x 51 mm
Trọng lượng: 780 g
Kết nối (đầu vào):
Đầu cắm BNC cho Pin đo độ dẫn điện
Đầu cắm 5 pin Cho Pin chỉ đo độ dẫn và nhiệt độ hoặc cảm biến nhiệt độ
Giao tiếp( đầu ra):
2 đầu ra cách điện 4 mm cho đầu ra máy ghi
Bộ nối kênh 9-female- sub.d đầu ra RS232
Nguồn điện: Pin 9 V (cung cấp kèm theo)

Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Thiết bị kiểm tra ổ cắm điện UNI-T UT07B-EU
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Bộ giao tiếp máy tính dùng cho testo 174T và testo 174H TESTO 0572 0500
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-205 (20~200000Lux)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ TESTO 184 T1 (-35 ~ +70 °C, IP67)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Thước đo thấu kính DM C220 MITUTOYO 209-572M
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Bút đo độ mặn Ohaus ST10S
Nguồn DC chuyển mạch GW INSTEK SPS-606
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Thiết bị kiểm tra cáp UNI-T UT681L
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR842A+
Máy cân mực UNI-T LM570R-I(15m~30m)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Compa đồng hồ đo trong một vòng quay TECLOCK IM-882B (55~153mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Bộ phụ kiện đo tiếp xúc (dùng cho máy đo tốc độ vòng quay) Chauvin Arnoux P01174902
Bút đo EC HANNA HI98303 
