Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: EC400
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Độ dẫn điện: 0 đến 199.9μS/cm /±2% FS
200 đến 1999μS/cm /±2% FS
2.00 đến 19.99mS/cm /±2% FS
TDS (option sensor): 0 đến 99.9ppm (mg/L) /±2% FS
100 đến 999ppm (mg/L) /±2% FS
1.00 đến 9.99ppt (g/L) /±2% FS
Độ mặn (option sensor): 0 đến 99.9ppm (mg/L) /±2% FS
100 đến 999ppm (mg/L) /±2% FS
1.00 đến 9.99ppt (g/L) /±2% FS
Nhiệt độ :30 đến 65°C
Nguồn: 4 pin CR2032
Kích thước 1.4 x 6.8 x 1.6″ (36 x 173 x 41mm)
Trọng lượng: 3.8oz (110g)
Cung cấp kèm theo cảm biến đo độ dẫn điện, nắp bảo vệ, cốc lấy mẫu, 4 pin

Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35 (18-35mm)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Nivo khung INSIZE 4902-150 (150x150mm, 0.02mm/m)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương Chauvin Arnoux C.A 1246
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Máy khò và hàn QUICK 707D+(800W, 100~480°C)
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Cờ lê đo lực INSIZE IST-WP6
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Dây đo KYORITSU 7122B
Tô vít cân lực điện tử Insize IST-SD50 (10~50cN.m)
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf) 
