Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98318
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật
Thang đo độ dẫn
0.00 to 6.00 mS/cm
Độ phân giải độ dẫn
0.01 mS/cm
Độ chính xác độ dẫn
±2% F.S.
Thang đo TDS
0 to 3000 ppm (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)
Độ phân giải TDS
10 ppm (mg/L)
Độ chính xác TDS
±2% F.S.
Thang đo nhiệt độ
0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F
Độ phân giải nhiệt độ
0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.5°C /±1°F
Bù nhiệt độ
Tự động từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
Hệ số chuyển đổi TDS
0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm)
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước
160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
Khối lượng
75 g (2.6 oz.)
Cung cấp gồm
HI98318 cung cấp kèm nắp bảo vệ , gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 (20 ml), pin CR2032, hướng dẫn sử dụng.
Bảo hành
06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực
Đặc điểm nổi bật:
Bút đo EC/TDS GroLine chống thấm nước chuyên dùng trong thủy canh là cách đo nồng độ phân bón đơn giản trong một dung dịch dinh dưỡng.
Bút đo EC/TDS HI98318 có cảm biến than chì giúp giảm hiệu ứng phân cực thường xảy ra với máy đo amperometric có 2 chân thép không gỉ.
Hiệu chuẩn tự động được thực hiện một cách dễ dàng. Đơn giản chỉ cần nhúng chìm cảm biến trong dung dịch hiệu chuẩn và máy sẽ tự động nhận các giá trị hiệu chuẩn (5.00 mS/cm ở chế độ hiệu chuẩn nhanh hoặc 1.41 mS/cm ở chế độ hiệu chuẩn tiêu chuẩn). Nhiệt độ được tự động bù với cảm biến nhiệt độ tích hợp.

Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Máy đo ánh sáng Lutron SP-82LX
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT58D
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6472 (0.001 -100 kΩ)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT196
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 773 IP2X
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-2
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnoux CSD22 (0~200mS/cm)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404 
