Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Hãng sản xuất: Defelsko
Model: UTG C1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Đo độ dày thép nhựa,đặc biệt thích hợp trong kiểm tra ăn mòn trên bề mặt kim loại như: ống thép, vỏ tàu…
Kiểu đầu đo: tần số 5 MHz 2 phần tử
Chế độ: Single Echo (phản xạ đơn)
Dải đo: 1.00 đến 125.00 mm (0.040″ đến 5.000″)
Khả năng đo qua lớp sơn: không
Khả năng đọc chế độ thông thường: 6 giá trị/giây
Khả năng đọc chế độ Scan: 20 giá trị/giây
Độ phân giải: 0.01 mm (0.001″)
chính xác: ±0.03 mm (±0.001″)
Màn hình Mono
Bộ nhớ 250 giá trị đọc, có thể xem lại và tải xống máy tính
Tự động bù V-Path cho vật liệu mỏng
Kích thước: 146 x 61 x 28 mm (5.75″ x 2.4″ x 1.1″)
Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) without batteries
Cung cấp gồm: máy, đầu đo, chất tiếp âm, vỏ cao su bảo vệ, kẹp đeo hông, dây đeo tay, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dụng, túi đựng, dầu bảo vệ cảm biến, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, tài khoản PosiTector.net, tải phần mềm tại PosiTector.net

Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781B
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Ống phát hiện thụ động khí Chlorine Cl2 Gastec 8D
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo pH đất Takemura DM-13
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo lực SAUTER FK500 (500N / 0,2 N)
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110f (10mm/0.01mm; Lưng phẳng)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10 
