Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO FXS1 (0~2000μm; từ tính; tiêu chuẩn)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: FXS1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Đầu đo: từ tính
Dải đo: 0~80mils (0~2000μm)
Độ chính xác:
±(0.05mil + 1%) 0~2mils
±0.1mil + 1%) >2mils
Hoặc:
±(1μm + 1%) 0~50μm
±(2μm + 1%) >50μm
Dùng để đo các bề mặt thô ráp và nhiệt độ cao lên đến 250˚C (500˚F)
Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: STDS4
Kích thước: 127x66x25.4mm (5″x2.6″x1″)
Khối lượng: 137g (4.9oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm:
Máy chính (Standard)
Tấm nhựa để thử
Bao da bảo vệ có đai đeo
Dây đeo cổ tay
3 pin AAA
Hướng dẫn sử dụng
Nắp bảo vệ
Túi đựng
Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST hoặc PTB
Cáp USB
Phần mềm PosiSoft Software

Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-115 (0-25mm/ 0.01mm)
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Máy khuấy từ loại nhỏ HANNA HI190M-2 (1 lít; 1000 v/phút)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Ampe kìm UNI-T UT220
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-200
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Bộ nguồn DC QJE QJ3005XIII(0-30V,0-5A)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo rò rỉ khí cháy Smartsensor AR8800A+
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 24mm BROTHER HZe-251
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg) 




