Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO FXS1 (0~2000μm; từ tính; tiêu chuẩn)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: FXS1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Đầu đo: từ tính
Dải đo: 0~80mils (0~2000μm)
Độ chính xác:
±(0.05mil + 1%) 0~2mils
±0.1mil + 1%) >2mils
Hoặc:
±(1μm + 1%) 0~50μm
±(2μm + 1%) >50μm
Dùng để đo các bề mặt thô ráp và nhiệt độ cao lên đến 250˚C (500˚F)
Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: STDS4
Kích thước: 127x66x25.4mm (5″x2.6″x1″)
Khối lượng: 137g (4.9oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm:
Máy chính (Standard)
Tấm nhựa để thử
Bao da bảo vệ có đai đeo
Dây đeo cổ tay
3 pin AAA
Hướng dẫn sử dụng
Nắp bảo vệ
Túi đựng
Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST hoặc PTB
Cáp USB
Phần mềm PosiSoft Software

Thiết bị thử dòng rò SEW 1810 EL
Máy đo độ ẩm đa năng INSIZE 9341-50
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02Df(10mm/0.01)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Dây đo KYORITSU 7165A
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-150A
Bút thử điện cao thế SEW 375 HP
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 289 SVD
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 




