Ứng dụng:
Máy đo độ dày lớp sơn UT343D có thể đo độ dày lớp phủ trên vật liệu kim loại màu và kim loại màu. Thiết bị này được thiết kế với tính năng kiểm tra nhanh độc đáo, cho phép người dùng đặt phạm vi độ dày và sử dụng đèn LED 3 màu cùng âm thanh báo động để nhanh chóng xác định xem lớp phủ đang được kiểm tra có nằm trong phạm vi đặt trước hay không, giúp tăng hiệu quả công việc lên đáng kể.
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT343D
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0~1250μm
Độ chính xác: ±(3%H+1)μm
Độ phân giải: 0.1μm (0~99.9μm); 1μm (100~1250μm)
Phương thức đo: đơn/liên tục
Chế độ đo: Max/Min/Avg
Kim loại: Ferrous/ non-ferrous
Phụ kiện đi kèm: cáp USB Micro USB, mẫu chuẩn, pin, túi vải
Ưu điểm:
Có khả năng đo trên cả nền vật liệu từ tính và không từ tính
Màn hình có thể xoay tự động
Chuyển đổi đơn vị
Âm thanh báo động
Báo động LED
Phần mềm phân tích PC
Giao tiếp USB
Chế độ kiểm tra nhanh
Bộ nhớ dữ liệu 500 nhóm
Tự động tắt nguồn
Chỉ báo pin yếu
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, gia công kim loại, hàng không vũ trụ, cơ khí hàng hải, vận tải đường sắt, nghiên cứu khoa học, giám sát chất lượng và các ngành công nghiệp khác.

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Máy phát xung tùy ý/ phát hàm UNI-T UTG2025A
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Nguồn một chiều BK Precision 1761
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ từ xa SmartSensor AR852B+
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Nhiệt ẩm kế Smartsensor AR807
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112-80g (10mm/0.01mm)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx) 




