Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1 (0-1150 um, từ tính,đầu dò dài)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: F90ES1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng
DEFELSKO F90ES1
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: F90ES – Mở rộng 90 độ microprobe để đo lớp phủ không từ tính trên
nền thép. Với đầu đo nhỏ, đầu dò dài và loại màng mỏng độ chính xác, dụng cụ này lý tưởng để đo trên các vật nhỏ, khu vực khó tiếp cận, hoặc gần các cạnh.
Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài,đầu dò dài)
Dải đo: 0-1150 um (0 – 45 mils)
Cấp chính xác:
±(0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm
±(2 µm + 3%) > 100 µm
Màn hình hiển thị Mono
Bộ nhớ 250 giá trị (dữ liệu có thể xem lại hoặc tải xuống máy tính)
Chế độ đo nhanh : FAST
Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
Chế độ: trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4″ x 2.4″ x 1.1″)
trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo , tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay,
3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từ PosiTector.net

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PC20
Máy đo độ bóng PCE GM 60Plus
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109S-70 (1mm/ 0.001mm)
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Máy dò kim loại cầm tay Super Scanner MD-3003B1
Đầu dò đồng hồ so MITUTOYO 120065
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm EXTECH RHT20
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-357
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Máy đo độ ẩm giấy AM-128PP
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH2 (0 ~ 60 °C; 0~14 pH, Starter kit)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Thiết bị đo gió, nhiệt độ, độ ẩm PCE VA 20
Panme đo ngoài Insize 3109-25A (0-25mm / 0.001)
Ampe kìm AC DC Fluke 374
Cáp kết nối Hioki LR5091
Đồng hồ vạn năng OWON B35T
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T04 (600°C)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1142-200AWL
Thước đo thấu kính DM C220 MITUTOYO 209-572M
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Bút đo ghi nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 71N
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A(0-25mm)
Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7LA
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-368 TR
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB145BV
Cân kỹ thuật 2 số lẻ OHAUS PX3202/E (3200g x 0.01g)
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI01
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Giá đỡ đồng hồ đo Mitutoyo 215-120-10
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC 17 (600A)
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-85H (dùng cho code 6900-085 và 6900-185)
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Checker Đo Photphat Thang Thấp Cho Nước Mặn HI774(0~0.90ppm/0.01 ppm)
Ampe kìm đo điện Hioki CM4142
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10 (6~10mm)(Đo lỗ nhỏ)
Găng tay cách điện Regeltex GLE36-00/09 (0.5kV)
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XV41
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-16
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Máy đo độ ẩm hạt nông sản SMARTSENSOR AR991
Nivo cân máy Insize 4903-300A
Bút đo ORP điện tử Dys DMT-40
Máy đo pH ORP Nhiệt độ cầm tay Gondo 7011
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-202 (0-200mm/0.05)
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E 
