Máy đo độ dày siêu âm Insize ISU-100D
Hãng sản xuất: Insize
Model: ISU-100D
Bảo hành: 12 Tháng
Insize ISU-100D
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0.8~300mm
Độ phân giải: 0.01mm (dải đo<100mm)
0.1mm (dải đo≥100mm)
Độ chính xác: ±0.04mm (dải đo<10 m ±(0.04+H/1000)mm (dải đo 10~100mm)
±H/333mm (dải đo≥100mm)
H là độ dày cần đo tính bằng mm
Đầu dò:
Tần số: 5MHz
Đường kính (Ød): 10.8mm
Kích thước đo tối thiểu của đường ống: 20×1.2mm (đường kính x độ dày thành)
Nhiệt độ áp dụng: <60°C
Vận tốc: 1000-9999m/giây
Nguồn điện: Pin 2xAAA
Kích thước: 114x64x28mm
Trọng lượng: 200g
Đo độ dày từ một phía của vật, thích hợp cho đường ống, bể chứa, v.v.
Vật liệu áp dụng: kim loại, nhựa, thủy tinh, nylon, nhựa, gốm, đá
Cung cấp bao gồm:
Máy chính: 1 chiếc
Đầu dò: 1 chiếc
Gel siêu âm: 1 chai
Pin (AAA): 2 chiếc

Ampe kìm TENMARS TM-16E
Thiết bị phát hiện khí gas Smartsensor AS8903
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Máy nội soi công nghiệp không dây EXTECH HDV-WTX
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Khối V INSIZE 6896-11
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Thiết bị hiệu chuẩn vòng lặp UNI-T UT705
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Máy hiện sóng số OWON SDS5032E (30Mhz, 2 CH)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121f(0.01mm/20mm) 
