Máy đo độ dày siêu âm Insize ISU-100D
Hãng sản xuất: Insize
Model: ISU-100D
Bảo hành: 12 Tháng
Insize ISU-100D
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0.8~300mm
Độ phân giải: 0.01mm (dải đo<100mm)
0.1mm (dải đo≥100mm)
Độ chính xác: ±0.04mm (dải đo<10 m ±(0.04+H/1000)mm (dải đo 10~100mm)
±H/333mm (dải đo≥100mm)
H là độ dày cần đo tính bằng mm
Đầu dò:
Tần số: 5MHz
Đường kính (Ød): 10.8mm
Kích thước đo tối thiểu của đường ống: 20×1.2mm (đường kính x độ dày thành)
Nhiệt độ áp dụng: <60°C
Vận tốc: 1000-9999m/giây
Nguồn điện: Pin 2xAAA
Kích thước: 114x64x28mm
Trọng lượng: 200g
Đo độ dày từ một phía của vật, thích hợp cho đường ống, bể chứa, v.v.
Vật liệu áp dụng: kim loại, nhựa, thủy tinh, nylon, nhựa, gốm, đá
Cung cấp bao gồm:
Máy chính: 1 chiếc
Đầu dò: 1 chiếc
Gel siêu âm: 1 chai
Pin (AAA): 2 chiếc

Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA30 (400.000 Lux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc EXTECH 461920
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-2502
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đầu đo nhiệt độ TENMARS TM-185P
Máy đo pH/ ORP/ Temp bỏ túi Adwa AD14
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°) 
