Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Model: TUB-430
Hãng SX: GonDo
Sản xuất tại: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thang đo:
+ 0 ~ 19.99 NTU
+ 20.0 ~ 199.9 NTU
+ 200 ~ 1000 NTU
Độ phân giải : 0.01 / 0.1 / 1 NTU
Độ chính xác:
+ ±3% + 1 dgt < 500 NTU
+ ±5% + 1 dgt > 500 NTU
Đơn vị : NTU , FTU , EBC
Màn hình LCD hiện số . Tự động tắt nguồn sau 10 phút
Lưu trữ 150 kết quả
Nguồn: pin 1.5V x 4
Môi trường: 0 ~ 50oC , max 85%RH
Kích thước: 70 x 135 x 65 mm ; 168 gram
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430: Cung cấp bao gồm máy chính model: TUB430, bộ dung dịch chuẩn máy gồm 0, 20, 100, 800 NTU, 02 cốc đo bằng thủy tinh, valy và hướng dẫn sử dụng
Máy có chức năng đánh giá lượng phù sa, tảo hay chất hữu cơ tan trong nước từ đó đánh giá được lượng ánh sáng truyền qua nước
Độ đục của nước liên quan chặt chẽ đến sự thay đổi môi trường của nước làm ảnh hưởng tới các sinh vật hay chất lượng nước
Máy được thiết kế nhỏ gọn, dạng sách tay va ly

Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-141-30 (25-50mm/0.001mm, 2mm/vòng xoay)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 6305A IN
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 3m Hanna HI2002/3
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 9mm BROTHER HZe-221
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
Máy phân tích mạng điện SEW 2726 NA
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Bút đo muối HANNA HI98203
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy kiểm tra nồng độ Silica thang đo cao Hanna HI770 (0 - 200 ppm)
Panme đo trong INSIZE 3220-30 (5-30mm)
Đầu đo phát hiện khí ga rò rỉ KIMO SFG-300 (0 ~ 10000 ppm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Đế từ MITUTOYO 7012-10 (ø6mm,ø8mm, ø9.53mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430 


