Máy Đo Độ Đục (Haze) EBC Của Bia HI93124
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI93124
Xuất xứ: Romania
Bảo hành: 12 tháng
Hướng Dẫn Sử Dụng HI93124:
Máy đo độ đục haze từ 0.00 đến 250 EBC của bia
Theo Tiêu chuẩn EBC (Công ước Nhà máy bia Châu Âu)
Tự động tắt máy
Ghi dữ liệu
Hiệu chuẩn tự động
Kết nối RS232
Không cung cấp kèm dung dịch hiệu chuẩn
Thông số kỹ thuật:
Thang đo:
0.00 đến 10.00 EBC
10 đến 250 EBC
Độ phân giải:
0.01 EBC
1 EBC
Sai số (@25ºC/77ºF)
±0.20 EBC ±3% kết quả đo (0.00 đến 10.00 EBC);
±1 EBC ±5% kết quả đo (10 đến 250 EBC)
Độ lệch EMC:
±1% toàn thang đo
Màn hình:
LCD có đèn nền
Nguồn sáng:
silicon photocell
Đèn:
LED @890nm
Tuổi thọ đèn:
Là tuổi thọ của máy
Hiệu chuẩn:
hai hoặc 3 điểm tại 0, 2.5 và 125 EBC
Dung dịch chuẩn mua riêng:
Ghi dữ liệu:
Đến 199 bản ghi
Kết nối PC:
RS232
Pin:
4 x 1.5V AA / 60 giờ hoặc 900 phép đo
Môi trường:
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước:
220 x 82 x 66 mm
Khối lượng:
510 g
Bảo hành:
12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm:
Máy đo HI93124
2 cuvet có nắp
4 pin 1.5V AA
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Chứng chỉ chất lượng cho máy đo
Vali đựng máy
* Dung dịch chuẩn mua riêng

Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI98130(thang cao)
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 440A
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-1
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Máy đo, ghi độ ồn Center 323 (130dB, 64.000 bản ghi)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Khúc xạ kế đo độ mặn EXTECH RF20
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-151 (450mm/ 0.001inch)
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2 (0~12.7mm/0.01mm)
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-35KV-1x1M
Găng tay cách điện Regeltex GLE36-00/09 (0.5kV)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Máy đo chất lượng không khí CO2, bụi PM2.5, PM10 Tenmars TM-380
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-115 (0-25mm/ 0.01mm)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2052CL+ (50MHz, 2CH)
Đồng hồ so Mitutoyo 2110SB-70 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Đồng hồ vạn năng số Sanwa RD700
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Thước đo độ cao MITUTOYO 514-103
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Tay đo cao áp SEW PD-40AM
Máy đo lực SAUTER FA500
Vòng chuẩn Mitutoyo 177-288
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4254
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Đồng hồ so cơ MITUTOYO 1003A (0-4mm/0.01mm) 


