Máy đo độ đục Milwaukee Mi415
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MI415
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo độ đục: 0.00 – 50.00 FNU (NTU); 50 – 1000 FNU (NTU). Độ phn giải: 0.01 FNU; 1 FNU. Độ chính xc: ±05 FNU hoặc ±5% gi trị đo
Nguồn sng: Infrared LED
Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon
Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 5 phút nếu không sử dụng
Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo độ đục điện tử hiện số model MI415
Thuốc thử tạo phản ứng
2 lọ đo, va ly đựng máy, pin, hướng dẫn sử dụng

Hộp kiểm tra đa năng SEW 6280 TB
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-16
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-153 (0-600mm)
Máy đo tốc độ tiếp xúc / không tiếp xúc INSIZE 9225-405 ( 2,5~99999RPM/0,5~19999RPM)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Máy đo điện trở cách điện SANWA MG500
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
Ampe kìm SEW 3902 CL
Pame đo ngoài MITUTOYO 103-145-10 (200-225mm/0.01)
Đồng hồ vạn năng SANWA PC20TK
Thước đo sâu điện tử 571-253-10 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Bộ Kiểm Tra Clo Dư HANNA HI38018
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-151 (450mm/ 0.001inch)
Găng ty cao su cách điện VICADI GT-22KV (22KV)
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
Đồng hồ vạn năng SANWA CD771
Thước đo sâu điện tử MITUTOYO 571-212-20 (0~200mm/0.01mm)
Thước thủy INSIZE 4918-1200
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-104
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-262-30 (25-50mm/ 0.001mm) 


