Máy đo độ đục Milwaukee Mi415
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MI415
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo độ đục: 0.00 – 50.00 FNU (NTU); 50 – 1000 FNU (NTU). Độ phn giải: 0.01 FNU; 1 FNU. Độ chính xc: ±05 FNU hoặc ±5% gi trị đo
Nguồn sng: Infrared LED
Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon
Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 5 phút nếu không sử dụng
Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo độ đục điện tử hiện số model MI415
Thuốc thử tạo phản ứng
2 lọ đo, va ly đựng máy, pin, hướng dẫn sử dụng

Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Nivo cân máy Insize 4903-300A
Cân điện tử đếm CAS 10CS (10kg/2g)
Đồng hồ bơm lốp 3 chức năng TOPTUL JEAL220B
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-251-30 ( 0-300mm/0.001 )
Dây nạp gas tích hợp van chống bỏng Tasco TCV120M
Bộ dụng cụ đo cơ khí Insize 5013 (13 chi tiết)
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-301S
Ampe kìm AC DC Fluke 325
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Thiết bị kiểm tra mạng LAN TENMARS TM-901N (RJ-45; 255m)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Điện cực đo PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-S7)
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Đầu đo cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO PRBFS
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Máy đo độ cứng cầm tay INSIZE ISH-PHB
Đèn soi gầm Sankyo CL-18
Đế Từ INSIZE 6210-100
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Máy dò lỗ hổng lớp sơn phủ DEFELSKO LPDKITC
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 8010 IN 


