Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HI93703
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI93703
Xuất xứ: Romania
Bảo hành: 12 tháng
Hướng Dẫn Sử Dụng HI93703:
Xác định độ đục của nước sạch từ 0.00 đến 1000 FTU
Hiệu chuẩn tự động tại 3 điểm (Dung dịch chuẩn mua riêng)
Độ chính xác cao
Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7027 cho phép đo độ đục
Máy đo cầm tay tiện lợi thích hợp khi đo tại hiện trường
Thông số kỹ thuật:
Thang đo.
0.00 đến 50.00 FTU
50 đến 1000 FTU
Độ phân giải.
0.01 (0.00 đến 50.00 FTU)
1 (50 đến 1000 FTU)
Độ chính xác.
±0.5 FTU hoặc ±5% giá trị đo được (lấy giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn.
3 điểm tại 0 FTU, 10 FTU và 500 FTU
(dung dịch chuẩn mua riêng)
Nguồn sáng.
silicon photocell
Đèn.
LED
Pin.
4 x 1.5V
Môi trường.
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% (không ngưng tụ)
Kích thước.
220 x 82 x 66 mm
Khối lượng.
510 g
Cung cấp gồm.
Máy đo HI93703
2 cuvet với nắp
Pin
Phiếu bảo hành (không bảo hành nếu không có phiếu bảo hành)
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng giấy
Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng
Phụ kiện mua riêng
HI731321: Cuvet thủy tinh, 4 cái
HI731325: Nắp đậy cuvet bằng nhựa, 4 cái
HI93703-0: Dung dịch chuẩn tại 0 FTU, 30mL
HI93703-10: Dung dịch chuẩn tại 10 FTU, 30mL
HI93703-05: Dung dịch chuẩn tại 500 FTU, 30mL
HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái

Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100MM)
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-730B
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI83214-02
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài điện từ Insize 3358-25 (0-25mm/0-1")
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Bộ đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-210-20 (6-10mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Bút đo pH HM Digital PH-200
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A
Bộ nguồn DC QJE QJ3005XIII(0-30V,0-5A)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-731B
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Ống phát hiện sulphur dioxide SO2 Gastec 5D
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Máy phân tích công suất điện 3 pha Uni-T UT285C
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR 


